Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 |
3 | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 |
4 | Hapoel Beer Sheva | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 |
5 | Hapoel Acco | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 |
7 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 |
8 | Hapoel Rishon Letzion | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/03/2012 22:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 2 - 1 | 2 - 1 | Hapoel Beer Sheva | |
24/03/2012 22:59 | relegation playoff | Hapoel Acco | 2 - 3 | 1 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
24/03/2012 22:59 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 5 - 2 | 3 - 1 | Hapoel Rishon Letzion | |
26/03/2012 00:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
31/03/2012 19:00 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Beer Sheva | |
31/03/2012 22:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 2 - 0 | 1 - 0 | Ironi Ramat Hasharon | |
31/03/2012 23:30 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Haifa | |
01/04/2012 00:00 | relegation playoff | Hapoel Rishon Letzion | 1 - 2 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
14/04/2012 22:00 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 2 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
14/04/2012 22:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Rishon Letzion | |
16/04/2012 00:00 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Acco | |
17/04/2012 00:50 | relegation playoff | Hapoel Beer Sheva | 1 - 0 | 1 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
28/04/2012 21:20 | relegation playoff | Hapoel Acco | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
28/04/2012 21:20 | relegation playoff | Hapoel Rishon Letzion | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Beer Sheva | |
28/04/2012 21:20 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 0 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
30/04/2012 00:00 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 0 - 1 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
05/05/2012 21:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
06/05/2012 00:00 | relegation playoff | Hapoel Beer Sheva | 1 - 3 | 0 - 2 | Hapoel Acco | |
06/05/2012 00:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 1 | 1 - 0 | Ironi Ramat Hasharon | |
06/05/2012 00:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Rishon Letzion | |
08/05/2012 22:59 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
08/05/2012 22:59 | relegation playoff | Ironi Ramat Hasharon | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Beer Sheva | |
08/05/2012 22:59 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Petah Tikva FC | |
08/05/2012 22:59 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Rishon Letzion | |
13/05/2012 01:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 2 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Petah Tikva | |
13/05/2012 01:00 | relegation playoff | Hapoel Beer Sheva | 3 - 1 | 3 - 1 | Beitar Jerusalem | |
13/05/2012 01:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Ironi Ramat Hasharon | |
13/05/2012 01:00 | relegation playoff | Hapoel Rishon Letzion | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Acco | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 30 | 19 | 9 | 2 | 42 | 15 | 66 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 30 | 14 | 10 | 6 | 53 | 27 | 52 |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 30 | 14 | 7 | 9 | 49 | 35 | 49 |
4 | Ashdod MS | 30 | 12 | 11 | 7 | 39 | 33 | 47 |
5 | Maccabi Netanya | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 40 | 47 |
6 | Maccabi Haifa | 30 | 12 | 9 | 9 | 46 | 39 | 45 |
7 | Maccabi Tel Aviv | 30 | 13 | 5 | 12 | 41 | 32 | 44 |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 11 | 10 | 9 | 38 | 27 | 43 |
9 | Hapoel Acco | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 37 | 38 |
10 | Ironi Ramat Hasharon | 30 | 9 | 10 | 11 | 29 | 38 | 37 |
11 | Beitar Jerusalem | 30 | 10 | 6 | 14 | 22 | 39 | 36 |
12 | Hapoel Haifa | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 38 | 32 |
13 | Hapoel Beer Sheva | 30 | 9 | 5 | 16 | 33 | 54 | 32 |
14 | Maccabi Petah Tikva FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 50 | 30 |
15 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 45 | 28 |
16 | Hapoel Rishon Letzion | 30 | 6 | 9 | 15 | 34 | 54 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 162.64% |
Các trận chưa diễn ra | -114 | -62.64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 132 | 44.59% |
Trận hòa | 78 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 29.05% |
Tổng số bàn thắng | 749 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 431 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 318 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Tel Aviv | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Tel Aviv | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Beitar Jerusalem | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Petah Tikva | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Haifa | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Rishon Letzion | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Petah Tikva FC | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Rishon Letzion | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp