Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Haifa | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 9 |
3 | Hapoel Katamon Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 |
4 | Maccabi Bnei Raina | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 |
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 9 | 0 | 5 |
7 | Sektzia Nes Tziona | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
8 | Hapoel Hadera | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
9 | Hapoel Tel Aviv | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
10 | Beitar Jerusalem | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 3 |
11 | Maccabi Netanya | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 |
12 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
13 | Ashdod MS | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/03/2023 23:30 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 2 | 0 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
19/03/2023 00:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
20/03/2023 00:00 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina | |
20/03/2023 01:15 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
01/04/2023 20:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | 0 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
03/04/2023 00:30 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 2 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
03/04/2023 00:30 | relegation playoff | Maccabi Bnei Raina | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Hadera | |
04/04/2023 00:15 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
15/04/2023 20:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
16/04/2023 00:00 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
16/04/2023 00:00 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 1 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina | |
17/04/2023 00:15 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 - 3 | 2 - 0 | Beitar Jerusalem | |
22/04/2023 20:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina | |
23/04/2023 00:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 2 - 2 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
23/04/2023 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 1 - 1 | 1 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
24/04/2023 00:15 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 1 | 2 - 1 | Hapoel Hadera | |
29/04/2023 21:00 | relegation playoff | Maccabi Bnei Raina | 1 - 3 | 0 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
30/04/2023 00:00 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 1 - 3 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
30/04/2023 22:59 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Haifa | |
01/05/2023 00:15 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
06/05/2023 20:30 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 1 | 0 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
06/05/2023 22:45 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Bnei Raina | |
06/05/2023 22:45 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 2 - 2 | 0 - 2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
06/05/2023 22:45 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 - 3 | 1 - 1 | Hapoel Hadera | |
13/05/2023 20:45 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
13/05/2023 22:59 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 2 | 0 - 2 | Hapoel Tel Aviv | |
13/05/2023 22:59 | relegation playoff | Maccabi Bnei Raina | 0 - 4 | 0 - 1 | Hapoel Haifa | |
13/05/2023 23:10 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 3 - 2 | 3 - 0 | Beitar Jerusalem | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Tel Aviv | 37 | 26 | 7 | 4 | 75 | 22 | 85 |
2 | Maccabi Haifa | 29 | 23 | 1 | 5 | 56 | 28 | 70 |
3 | Hapoel Beer Sheva | 30 | 21 | 4 | 5 | 56 | 21 | 67 |
4 | Beitar Jerusalem | 37 | 19 | 4 | 14 | 66 | 58 | 61 |
5 | Maccabi Netanya | 32 | 12 | 8 | 12 | 39 | 46 | 44 |
6 | Ashdod MS | 31 | 10 | 10 | 11 | 39 | 39 | 40 |
7 | Hapoel Katamon Jerusalem | 37 | 10 | 9 | 18 | 37 | 44 | 39 |
8 | Hapoel Haifa | 30 | 8 | 13 | 9 | 30 | 32 | 37 |
9 | Hapoel Tel Aviv | 31 | 9 | 9 | 13 | 35 | 48 | 36 |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 32 | 7 | 13 | 12 | 33 | 40 | 34 |
11 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 30 | 5 | 14 | 11 | 36 | 44 | 29 |
12 | Hapoel Hadera | 29 | 6 | 11 | 12 | 29 | 47 | 29 |
13 | Maccabi Bnei Raina | 32 | 5 | 13 | 14 | 31 | 53 | 28 |
14 | Sektzia Nes Tziona | 39 | 5 | 8 | 26 | 36 | 76 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 239 | 131.32% |
Các trận chưa diễn ra | -57 | -31.32% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 43.51% |
Trận hòa | 71 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 94 | 39.33% |
Tổng số bàn thắng | 718 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 372 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 346 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Beitar Jerusalem | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maccabi Bnei Raina | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maccabi Bnei Raina | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Tel Aviv | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv, Hapoel Beer Sheva | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Haifa | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Beer Sheva | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sektzia Nes Tziona | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sektzia Nes Tziona | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Netanya | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp