Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 |
2 | Hapoel Katamon Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 10 |
5 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/03/2024 21:00 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
30/03/2024 23:30 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Ashdod MS | |
01/04/2024 00:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 3 | 0 - 3 | Beitar Jerusalem | |
02/04/2024 00:00 | relegation playoff | Hapoel Katamon Jerusalem | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
13/04/2024 19:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Hadera | |
14/04/2024 00:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
14/04/2024 22:59 | relegation playoff | Hapoel Katamon Jerusalem | 2 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
15/04/2024 00:00 | relegation playoff | Ashdod MS | 0 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Netanya | |
20/04/2024 22:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Katamon Jerusalem | |
21/04/2024 00:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 4 - 2 | 2 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
21/04/2024 22:59 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 2 - 2 | 1 - 2 | Ashdod MS | |
22/04/2024 00:15 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 0 - 2 | 0 - 1 | Beitar Jerusalem | |
27/04/2024 21:30 | relegation playoff | Hapoel Katamon Jerusalem | 2 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Hadera | |
27/04/2024 22:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Netanya | |
28/04/2024 00:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 5 | 0 - 1 | Beitar Jerusalem | |
28/04/2024 00:00 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
04/05/2024 21:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
05/05/2024 00:00 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Katamon Jerusalem | |
07/05/2024 00:30 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 0 - 4 | 0 - 3 | Maccabi Petah Tikva FC | |
07/05/2024 00:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
11/05/2024 22:00 | relegation playoff | Hapoel Katamon Jerusalem | 3 - 0 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
11/05/2024 22:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 0 - 2 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
11/05/2024 22:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 4 - 1 | 4 - 1 | Hapoel Petah Tikva | |
11/05/2024 22:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Hadera | |
18/05/2024 22:00 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
18/05/2024 22:00 | relegation playoff | Ashdod MS | 3 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Katamon Jerusalem | |
20/05/2024 00:00 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 1 - 3 | 0 - 2 | Maccabi Netanya | |
21/05/2024 00:00 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 62 |
2 | Maccabi Haifa | 27 | 18 | 6 | 3 | 58 | 19 | 60 |
3 | Hapoel Beer Sheva | 27 | 15 | 4 | 8 | 46 | 21 | 49 |
4 | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 47 |
5 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 34 |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 31 | 34 |
7 | Hapoel Katamon Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | 31 |
8 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 30 |
9 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 30 |
10 | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 28 |
11 | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | 28 |
12 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | 27 |
13 | Ashdod MS | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 22 |
14 | Hapoel Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 40 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 241 | 132.42% |
Các trận chưa diễn ra | -59 | -32.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 101 | 41.91% |
Trận hòa | 57 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 34.44% |
Tổng số bàn thắng | 614 | Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 318 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 296 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Haifa | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Petah Tikva | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Petah Tikva | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Petah Tikva | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Petah Tikva FC | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Hadera | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Petah Tikva | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp