Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Acco | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 6 | 4 | 13 |
2 | Hapoel Beer Sheva | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 |
3 | Hapoel Haifa | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 11 |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 2 | 5 | 0 | 6 | 4 | 2 | 11 |
5 | Ashdod MS | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 |
6 | Maccabi Netanya | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 |
7 | Beitar Jerusalem | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 |
8 | Hapoel Ramat Gan FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/03/2013 22:59 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Acco | |
16/03/2013 22:59 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 3 - 0 | 3 - 0 | Maccabi Netanya | |
16/03/2013 22:59 | relegation playoff | Hapoel Beer Sheva | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
18/03/2013 01:05 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Ramat Gan FC | |
30/03/2013 22:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 2 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Netanya | |
30/03/2013 22:00 | relegation playoff | Hapoel Ramat Gan FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Beer Sheva | |
02/04/2013 00:00 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
02/04/2013 00:50 | relegation playoff | Ashdod MS | 2 - 2 | 2 - 1 | Beitar Jerusalem | |
06/04/2013 20:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Ramat Gan FC | |
06/04/2013 22:10 | relegation playoff | Hapoel Beer Sheva | 2 - 0 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
06/04/2013 22:10 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
09/04/2013 00:45 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 2 | 2 - 0 | Hapoel Acco | |
13/04/2013 22:10 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
13/04/2013 22:10 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
13/04/2013 22:10 | relegation playoff | Hapoel Ramat Gan FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Netanya | |
14/04/2013 00:20 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Beer Sheva | |
20/04/2013 23:15 | relegation playoff | Hapoel Beer Sheva | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
20/04/2013 23:15 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 3 - 1 | 2 - 1 | Beitar Jerusalem | |
20/04/2013 23:15 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 2 - 1 | 1 - 0 | Ashdod MS | |
23/04/2013 23:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Ramat Gan FC | |
27/04/2013 22:59 | relegation playoff | Hapoel Beer Sheva | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
27/04/2013 23:10 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 3 | 1 - 2 | Maccabi Netanya | |
27/04/2013 23:10 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
27/04/2013 23:10 | relegation playoff | Hapoel Acco | 2 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Ramat Gan FC | |
04/05/2013 22:00 | relegation playoff | Hapoel Ramat Gan FC | 1 - 2 | 0 - 1 | Ashdod MS | |
04/05/2013 23:10 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
04/05/2013 23:10 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Acco | |
04/05/2013 23:10 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 3 | 0 - 2 | Hapoel Beer Sheva | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 19 | 2 | 5 | 61 | 20 | 59 |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 14 | 7 | 5 | 41 | 20 | 49 |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 11 | 10 | 5 | 34 | 25 | 43 |
4 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 12 | 6 | 8 | 33 | 29 | 42 |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 35 | 31 | 38 |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 26 | 11 | 4 | 11 | 28 | 30 | 37 |
7 | Ashdod MS | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 30 | 35 |
8 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 42 | 33 |
9 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 7 | 9 | 10 | 23 | 35 | 30 |
10 | Hapoel Haifa | 26 | 6 | 10 | 10 | 28 | 40 | 28 |
11 | Maccabi Netanya | 26 | 6 | 9 | 11 | 32 | 39 | 27 |
12 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 6 | 8 | 12 | 25 | 45 | 26 |
13 | Hapoel Ramat Gan FC | 26 | 6 | 7 | 13 | 32 | 39 | 25 |
14 | Hapoel Acco | 26 | 5 | 9 | 12 | 29 | 42 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 43.33% |
Trận hòa | 66 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 29.17% |
Tổng số bàn thắng | 608 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 341 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 267 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC, Ironi Ramat Hasharon | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Haifa | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Beitar Jerusalem | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Beitar Jerusalem | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp