Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 15 |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
4 | Hapoel Haifa | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 9 |
5 | Hapoel Kfar Saba | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 |
6 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 |
7 | Hapoel Acco | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 |
8 | Maccabi Netanya | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/03/2016 22:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
19/03/2016 22:45 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
20/03/2016 00:15 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 0 - 3 | 0 - 3 | Hapoel Tel Aviv | |
21/03/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 4 - 1 | 2 - 1 | Maccabi Netanya | |
02/04/2016 19:30 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 2 | 1 - 2 | Maccabi Petah Tikva FC | |
02/04/2016 23:45 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 2 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Netanya | |
03/04/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
03/04/2016 22:59 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Kfar Saba | |
09/04/2016 21:45 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 0 - 1 | 0 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
09/04/2016 23:15 | relegation playoff | Hapoel Acco | 2 - 3 | 0 - 1 | Hapoel Haifa | |
10/04/2016 22:59 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
11/04/2016 00:30 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
16/04/2016 21:45 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 1 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
16/04/2016 21:45 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba | |
16/04/2016 22:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 2 - 1 | 2 - 1 | Maccabi Netanya | |
17/04/2016 22:59 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 - 1 | 2 - 0 | Hapoel Acco | |
01/05/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 3 | 1 - 3 | Maccabi Petah Tikva FC | |
01/05/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 2 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
01/05/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 3 - 3 | 2 - 1 | Hapoel Haifa | |
01/05/2016 22:59 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 1 | 0 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
07/05/2016 22:00 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 2 - 4 | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv | |
08/05/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
08/05/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 2 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
09/05/2016 00:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Netanya | |
15/05/2016 00:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 1 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba | |
16/05/2016 00:30 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
17/05/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
17/05/2016 00:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 1 | 0 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 20 | 4 | 2 | 48 | 17 | 64 |
2 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 19 | 4 | 3 | 59 | 20 | 61 |
3 | Beitar Jerusalem | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 19 | 51 |
4 | Hapoel Raanana | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 31 | 39 |
5 | Maccabi Haifa | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 25 | 38 |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 25 | 36 |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 33 | 33 |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 35 | 33 |
9 | Hapoel Kfar Saba | 26 | 7 | 8 | 11 | 19 | 31 | 29 |
10 | Hapoel Acco | 26 | 8 | 5 | 13 | 18 | 36 | 29 |
11 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 34 | 28 |
12 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 31 | 27 |
13 | Hapoel Haifa | 26 | 5 | 10 | 11 | 27 | 37 | 25 |
14 | Maccabi Netanya | 26 | 1 | 8 | 17 | 10 | 37 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 242 | 132.97% |
Các trận chưa diễn ra | -60 | -32.97% |
Chiến thắng trên sân nhà | 91 | 37.6% |
Trận hòa | 65 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 35.54% |
Tổng số bàn thắng | 558 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 290 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 268 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Beer Sheva | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maccabi Netanya | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maccabi Netanya | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv, Hapoel Beer Sheva | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Beer Sheva | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Maccabi Netanya | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Raanana | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Maccabi Netanya | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp