Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Hadera | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 16 |
2 | Maccabi Netanya | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 |
3 | Hapoel Haifa | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 |
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 |
5 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 |
6 | Beitar Jerusalem | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 5 |
8 | Hapoel Kfar Saba | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/04/2021 21:15 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
04/04/2021 22:59 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
05/04/2021 00:15 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 3 | 1 - 2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
06/04/2021 00:15 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba | |
10/04/2021 22:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 0 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Haifa | |
10/04/2021 22:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
11/04/2021 00:30 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 1 - 0 | 1 - 0 | Beitar Jerusalem | |
11/04/2021 22:59 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 1 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Hadera | |
17/04/2021 22:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
17/04/2021 22:00 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Kfar Saba | |
18/04/2021 22:59 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 3 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
20/04/2021 00:15 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 2 | 0 - 2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
24/04/2021 22:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
24/04/2021 22:00 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 0 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Netanya | |
25/04/2021 00:30 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
26/04/2021 00:00 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 2 - 3 | 0 - 1 | Hapoel Hadera | |
01/05/2021 22:00 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 2 | 1 - 0 | Maccabi Netanya | |
02/05/2021 00:30 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
04/05/2021 00:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 2 - 2 | 2 - 1 | Hapoel Kfar Saba | |
04/05/2021 00:15 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 3 - 1 | 1 - 1 | Beitar Jerusalem | |
08/05/2021 22:45 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
09/05/2021 00:15 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 3 - 2 | 3 - 0 | Hapoel Kfar Saba | |
09/05/2021 01:00 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | 2 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
09/05/2021 22:59 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 2 - 2 | 1 - 1 | Maccabi Netanya | |
19/05/2021 23:50 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 0 - 3 | 0 - 1 | Hapoel Hadera | |
20/05/2021 22:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
21/05/2021 01:00 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 1 - 2 | 0 - 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
25/05/2021 00:15 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 - 3 | 1 - 2 | Hapoel Tel Aviv | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Haifa | 26 | 19 | 2 | 5 | 52 | 20 | 59 |
2 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 17 | 7 | 2 | 48 | 21 | 58 |
3 | Ashdod MS | 26 | 13 | 4 | 9 | 37 | 25 | 43 |
4 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 11 | 5 | 10 | 26 | 28 | 38 |
5 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 9 | 10 | 7 | 31 | 29 | 37 |
6 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 11 | 4 | 11 | 24 | 23 | 37 |
7 | Maccabi Netanya | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 30 | 34 |
8 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 32 | 32 |
9 | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 28 | 32 |
10 | Hapoel Haifa | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 37 | 30 |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 8 | 5 | 13 | 15 | 36 | 29 |
12 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 28 | 27 |
13 | Hapoel Kfar Saba | 26 | 6 | 5 | 15 | 19 | 33 | 23 |
14 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 5 | 7 | 14 | 15 | 36 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 91 | 37.92% |
Trận hòa | 65 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 35% |
Tổng số bàn thắng | 561 | Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 293 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 268 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Haifa | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Tel Aviv | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Haifa | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Tel Aviv, Maccabi Tel Aviv | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Kfar Saba | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Beitar Jerusalem | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Kfar Saba | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp