Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Raanana | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 |
2 | Maccabi Haifa | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 13 |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 10 |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 |
6 | Hapoel Acco | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 8 |
7 | Ashdod MS | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 7 |
8 | Hapoel Ashkelon | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/03/2018 21:00 | relegation playoff | Maccabi Haifa | 4 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Acco | |
17/03/2018 22:59 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Ashkelon | |
17/03/2018 23:15 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 - 1 | 2 - 1 | Ashdod MS | |
19/03/2018 00:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 1 - 3 | 1 - 1 | Hapoel Raanana | |
07/04/2018 21:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
07/04/2018 23:10 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
08/04/2018 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ashkelon | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
08/04/2018 00:30 | relegation playoff | Ashdod MS | 2 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Haifa | |
14/04/2018 22:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Raanana | |
14/04/2018 22:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 1 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
15/04/2018 00:30 | relegation playoff | Maccabi Haifa | 2 - 1 | 1 - 1 | Hapoel Ashkelon | |
15/04/2018 22:59 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 - 2 | 2 - 1 | Maccabi Petah Tikva FC | |
21/04/2018 21:45 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 2 - 0 | 2 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
21/04/2018 22:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Haifa | |
22/04/2018 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ashkelon | 0 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Acco | |
24/04/2018 00:00 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 1 - 0 | 1 - 0 | Ashdod MS | |
28/04/2018 21:45 | relegation playoff | Hapoel Acco | 2 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
28/04/2018 22:00 | relegation playoff | Maccabi Haifa | 1 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
29/04/2018 00:00 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 3 | 0 - 1 | Hapoel Raanana | |
29/04/2018 23:30 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Ashkelon | |
05/05/2018 22:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
06/05/2018 00:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Maccabi Haifa | |
06/05/2018 22:59 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 4 - 0 | 2 - 0 | Hapoel Ashkelon | |
07/05/2018 00:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 2 - 1 | 2 - 0 | Ashdod MS | |
14/05/2018 00:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
14/05/2018 00:00 | relegation playoff | Maccabi Haifa | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Raanana | |
14/05/2018 00:00 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 2 | 0 - 2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
14/05/2018 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ashkelon | 0 - 2 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 17 | 6 | 3 | 43 | 18 | 57 |
2 | Beitar Jerusalem | 26 | 17 | 5 | 4 | 60 | 30 | 56 |
3 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 16 | 7 | 3 | 44 | 20 | 55 |
4 | Hapoel Haifa | 26 | 15 | 7 | 4 | 36 | 21 | 52 |
5 | Maccabi Netanya | 26 | 12 | 9 | 5 | 43 | 29 | 45 |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 26 | 40 |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 35 | 33 |
8 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 30 | 32 |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 35 | 30 |
10 | Maccabi Haifa | 26 | 6 | 7 | 13 | 26 | 33 | 25 |
11 | Hapoel Raanana | 26 | 6 | 6 | 14 | 23 | 40 | 24 |
12 | Ashdod MS | 26 | 4 | 9 | 13 | 22 | 39 | 21 |
13 | Hapoel Ashkelon | 26 | 3 | 8 | 15 | 19 | 39 | 17 |
14 | Hapoel Acco | 26 | 4 | 2 | 20 | 19 | 54 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 42.5% |
Trận hòa | 57 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 81 | 33.75% |
Tổng số bàn thắng | 622 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 338 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 284 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Beitar Jerusalem | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Beitar Jerusalem | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Beitar Jerusalem, Hapoel Beer Sheva | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Ashkelon | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Acco | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Beer Sheva | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Beer Sheva | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Beer Sheva | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Acco | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Acco | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp