Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Acco | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 |
2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 |
4 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 9 |
5 | Maccabi Netanya | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 |
6 | Hapoel Haifa | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 |
7 | Hapoel Raanana | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 5 |
8 | Ashdod MS | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/03/2015 21:00 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 4 - 0 | 2 - 0 | Ashdod MS | |
21/03/2015 22:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | 2 - 0 | Hapoel Acco | |
22/03/2015 00:00 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Haifa | |
22/03/2015 01:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 3 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
11/04/2015 21:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
11/04/2015 22:00 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 1 - 2 | 0 - 1 | Maccabi Netanya | |
11/04/2015 22:59 | relegation playoff | Ashdod MS | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Acco | |
12/04/2015 00:00 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 2 - 3 | 0 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
18/04/2015 21:20 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 2 | 0 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
18/04/2015 22:00 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
18/04/2015 22:59 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Raanana | |
19/04/2015 00:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 0 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
25/04/2015 19:30 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 0 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Acco | |
25/04/2015 20:00 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 2 - 2 | 2 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
25/04/2015 21:45 | relegation playoff | Ashdod MS | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
26/04/2015 00:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 2 - 3 | 0 - 2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
02/05/2015 21:00 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | 1 - 1 | Maccabi Netanya | |
02/05/2015 21:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Ashdod MS | |
02/05/2015 21:30 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 3 - 2 | 1 - 2 | Hapoel Petah Tikva | |
02/05/2015 21:30 | relegation playoff | Hapoel Acco | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Raanana | |
09/05/2015 23:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
09/05/2015 23:45 | relegation playoff | Ashdod MS | 2 - 4 | 0 - 0 | Hapoel Petah Tikva | |
09/05/2015 23:45 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 1 - 2 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
11/05/2015 23:30 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 1 - 2 | 1 - 1 | Hapoel Acco | |
16/05/2015 22:00 | relegation playoff | Hapoel Petah Tikva | 4 - 2 | 2 - 1 | Hapoel Raanana | |
17/05/2015 00:30 | relegation playoff | Hapoel Tel Aviv | 1 - 0 | 1 - 0 | Ashdod MS | |
17/05/2015 00:30 | relegation playoff | Hapoel Acco | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |
17/05/2015 00:30 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Netanya | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 20 | 56 |
2 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 14 | 7 | 5 | 47 | 24 | 49 |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 13 | 8 | 5 | 40 | 27 | 47 |
4 | Beitar Jerusalem | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 29 | 40 |
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 30 | 39 |
6 | Maccabi Haifa | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 29 | 37 |
7 | Hapoel Raanana | 26 | 9 | 7 | 10 | 24 | 23 | 34 |
8 | Maccabi Netanya | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 45 | 33 |
9 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 33 | 31 |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 37 | 30 |
11 | Ashdod MS | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 41 | 27 |
12 | Hapoel Haifa | 26 | 7 | 5 | 14 | 20 | 41 | 26 |
13 | Hapoel Petah Tikva | 26 | 5 | 8 | 13 | 28 | 43 | 23 |
14 | Hapoel Acco | 26 | 4 | 10 | 12 | 20 | 39 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 42.5% |
Trận hòa | 69 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 28.75% |
Tổng số bàn thắng | 604 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 342 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 262 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Haifa | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Acco | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Haifa | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Beer Sheva | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Raanana | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Petah Tikva | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Petah Tikva | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp