Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shirak | 27 | 21 | 3 | 3 | 81 | 18 | 66 |
2 | Lernayin Artsakh | 25 | 20 | 4 | 1 | 58 | 11 | 64 |
3 | Pyunik B | 24 | 9 | 5 | 10 | 51 | 44 | 32 |
4 | Banants B | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 46 | 28 |
5 | Ararat Armenia B | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 37 | 24 |
6 | Gandzasar Kapan | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 37 | 23 |
7 | Bkma Ii | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 49 | 19 |
8 | Alashkert B Martuni | 23 | 1 | 4 | 18 | 17 | 79 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 94 | 31.33% |
Các trận chưa diễn ra | 206 | 68.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 38 | 40.43% |
Trận hòa | 19 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 39.36% |
Tổng số bàn thắng | 321 | Trung bình 3.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 168 | Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 153 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shirak | 81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shirak | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shirak | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Alashkert B Martuni | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alashkert B Martuni | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alashkert B Martuni | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lernayin Artsakh | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shirak | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lernayin Artsakh | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Alashkert B Martuni | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alashkert B Martuni | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alashkert B Martuni | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp