Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Banants B | 32 | 19 | 8 | 5 | 68 | 37 | 65 |
2 | Ararat Yerevan 2 | 32 | 18 | 6 | 8 | 76 | 44 | 60 |
3 | Alashkert B Martuni | 32 | 16 | 7 | 9 | 60 | 43 | 55 |
4 | Pyunik B | 32 | 15 | 6 | 11 | 58 | 45 | 51 |
5 | Gandzasar Kapan B | 32 | 13 | 7 | 12 | 58 | 51 | 46 |
6 | Shengavit Fc | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 59 | 36 |
7 | Shirak Gjumri B | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 63 | 32 |
8 | Mika Ashtarak B | 32 | 8 | 7 | 17 | 43 | 75 | 31 |
9 | Banants C | 32 | 8 | 3 | 21 | 63 | 91 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 144 | 48% |
Các trận chưa diễn ra | 156 | 52% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 44.44% |
Trận hòa | 29 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 35.42% |
Tổng số bàn thắng | 508 | Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 275 | Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 233 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ararat Yerevan 2 | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan 2 | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Banants B, Banants C | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shirak Gjumri B | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak Gjumri B | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Shirak Gjumri B | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Banants B | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan 2 | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Banants B | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Banants C | 91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Banants C | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Banants C | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp