Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shengavit | 24 | 16 | 2 | 6 | 50 | 27 | 50 |
2 | Mika Ashtarak B | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 19 | 44 |
3 | Pyunik B | 24 | 12 | 3 | 9 | 44 | 30 | 39 |
4 | Impuls Dilijan B | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 38 | 38 |
5 | Shirak Gjumri B | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 25 | 37 |
6 | Gandzasar Kapan B | 24 | 11 | 3 | 10 | 48 | 42 | 36 |
7 | Banants B | 24 | 10 | 5 | 9 | 36 | 31 | 35 |
8 | Pyunik C | 24 | 5 | 1 | 18 | 24 | 63 | 16 |
9 | Ararat Yerevan 2 | 24 | 3 | 2 | 19 | 17 | 61 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 36% |
Các trận chưa diễn ra | 192 | 64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 39.81% |
Trận hòa | 18 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 43.52% |
Tổng số bàn thắng | 336 | Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 171 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 165 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shengavit | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mika Ashtarak B | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shengavit | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ararat Yerevan 2 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan 2 | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pyunik C | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mika Ashtarak B | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pyunik B | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mika Ashtarak B | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pyunik C | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan 2, Pyunik C | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pyunik C | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp