Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alashkert | 36 | 24 | 6 | 6 | 80 | 31 | 78 |
2 | Pyunik B | 36 | 19 | 7 | 10 | 70 | 50 | 64 |
3 | Mika Ashtarak B | 36 | 18 | 7 | 11 | 60 | 51 | 61 |
4 | Gandzasar Kapan B | 36 | 18 | 6 | 12 | 76 | 59 | 60 |
5 | Ararat Yerevan 2 | 36 | 16 | 9 | 11 | 60 | 51 | 57 |
6 | Banants B | 36 | 17 | 3 | 16 | 57 | 47 | 54 |
7 | Shengavit | 36 | 14 | 4 | 18 | 46 | 57 | 46 |
8 | Shirak Gjumri B | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 54 | 41 |
9 | King Deliux | 36 | 10 | 3 | 23 | 44 | 79 | 33 |
10 | Impuls Dilijan B | 36 | 4 | 5 | 27 | 43 | 106 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 89 | 49.44% |
Trận hòa | 29 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 34.44% |
Tổng số bàn thắng | 585 | Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 323 | Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 262 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Alashkert | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Alashkert | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Alashkert | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Impuls Dilijan B | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak Gjumri B | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | King Deliux | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alashkert | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alashkert | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik B | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Impuls Dilijan B | 106 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Impuls Dilijan B | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Impuls Dilijan B | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp