Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ararat Yerevan | 24 | 17 | 4 | 3 | 50 | 19 | 55 |
2 | Pyunik B | 24 | 16 | 2 | 6 | 52 | 20 | 50 |
3 | Banants B | 24 | 16 | 2 | 6 | 59 | 35 | 50 |
4 | Gandzasar Kapan B | 24 | 13 | 5 | 6 | 37 | 21 | 44 |
5 | Shengavit | 24 | 8 | 7 | 9 | 42 | 41 | 31 |
6 | Mika Ashtarak B | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 44 | 26 |
7 | Impuls Dilijan B | 24 | 5 | 4 | 15 | 22 | 41 | 19 |
8 | Pyunik C | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 53 | 18 |
9 | Shirak Gjumri B | 24 | 4 | 2 | 18 | 18 | 57 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 36% |
Các trận chưa diễn ra | 192 | 64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 43.52% |
Trận hòa | 17 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 40.74% |
Tổng số bàn thắng | 331 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 175 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 156 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Banants B | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Banants B | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pyunik B | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shirak Gjumri B | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak Gjumri B | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Impuls Dilijan B | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ararat Yerevan | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan, Gandzasar Kapan B | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik B | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shirak Gjumri B | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pyunik C | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shirak Gjumri B | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp