Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alashkert B Martuni | 28 | 22 | 3 | 3 | 65 | 22 | 69 |
2 | Mika Ashtarak B | 28 | 17 | 3 | 8 | 50 | 28 | 54 |
3 | Banants B | 28 | 15 | 3 | 10 | 67 | 30 | 48 |
4 | Pyunik B | 28 | 14 | 2 | 12 | 55 | 45 | 44 |
5 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 13 | 2 | 13 | 37 | 39 | 41 |
6 | Shirak Gjumri B | 28 | 11 | 5 | 12 | 47 | 48 | 38 |
7 | Gandzasar Kapan B | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 79 | 19 |
8 | Ulisses Yerevan B | 28 | 3 | 2 | 23 | 33 | 87 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 37.33% |
Các trận chưa diễn ra | 188 | 62.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 54 | 48.21% |
Trận hòa | 12 | 11% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 41.07% |
Tổng số bàn thắng | 378 | Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 204 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 174 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Banants B | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Banants B | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Alashkert B Martuni | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gandzasar Kapan B | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan 2 | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gandzasar Kapan B | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alashkert B Martuni | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Banants B | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alashkert B Martuni | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ulisses Yerevan B | 87 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ulisses Yerevan B | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ulisses Yerevan B | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp