Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lori Vanadzor | 27 | 22 | 3 | 2 | 74 | 16 | 69 |
2 | Artsakh Noah | 27 | 21 | 2 | 4 | 77 | 16 | 65 |
3 | Avan Academy | 27 | 14 | 4 | 9 | 65 | 41 | 46 |
4 | Banants B | 27 | 14 | 3 | 10 | 45 | 42 | 45 |
5 | Alashkert B Martuni | 27 | 12 | 4 | 11 | 48 | 42 | 40 |
6 | Pyunik B | 27 | 13 | 1 | 13 | 49 | 44 | 40 |
7 | Ararat Yerevan 2 | 27 | 7 | 4 | 16 | 36 | 55 | 25 |
8 | Erebuni | 27 | 6 | 4 | 17 | 33 | 91 | 22 |
9 | Gandzasar Kapan B | 27 | 6 | 2 | 19 | 31 | 74 | 20 |
10 | Shirak Gjumri B | 27 | 5 | 3 | 19 | 22 | 59 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 67 | 49.63% |
Trận hòa | 15 | 11% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 39.26% |
Tổng số bàn thắng | 480 | Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 272 | Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 208 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Artsakh Noah | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Artsakh Noah | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lori Vanadzor | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shirak Gjumri B | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak Gjumri B | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Shirak Gjumri B | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Artsakh Noah, Lori Vanadzor | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Artsakh Noah | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lori Vanadzor | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Erebuni | 91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gandzasar Kapan B | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Erebuni | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp