Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Junior Sevan | 33 | 24 | 6 | 3 | 87 | 28 | 78 |
2 | Yerevan | 33 | 23 | 4 | 6 | 114 | 43 | 73 |
3 | Banants B | 33 | 21 | 7 | 5 | 65 | 31 | 70 |
4 | Ararat Armenia B | 33 | 18 | 7 | 8 | 71 | 41 | 61 |
5 | Lokomotiv Yerevan | 33 | 16 | 8 | 9 | 62 | 35 | 56 |
6 | Alashkert B Martuni | 33 | 14 | 11 | 8 | 61 | 40 | 53 |
7 | Pyunik B | 33 | 12 | 7 | 14 | 51 | 55 | 43 |
8 | Shirak Gjumri B | 33 | 11 | 4 | 18 | 38 | 56 | 37 |
9 | Banants C | 33 | 9 | 6 | 18 | 38 | 57 | 33 |
10 | Gandzasar Kapan B | 33 | 7 | 6 | 20 | 43 | 94 | 27 |
11 | Ararat Yerevan 2 | 33 | 6 | 7 | 20 | 40 | 94 | 25 |
12 | Erebuni | 33 | 0 | 1 | 32 | 10 | 106 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 198 | 66% |
Các trận chưa diễn ra | 102 | 34% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 43.94% |
Trận hòa | 37 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 37.37% |
Tổng số bàn thắng | 680 | Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 341 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 339 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yerevan | 114 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Yerevan | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yerevan | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Erebuni | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Erebuni | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Erebuni | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Junior Sevan | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Banants B | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Junior Sevan | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Erebuni | 106 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gandzasar Kapan B | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Erebuni | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp