Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
75% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
14 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Budapest Honved U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Budapest Honved U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Illes Akademia Haladas U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Puskas Akademia Fehervar U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mtk Budapest Fc U19, Budapest Honved U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Illes Akademia Haladas U19, Puskas Akademia Fehervar U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Illes Akademia Haladas U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Illes Akademia Haladas U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Budapest Honved U19 |
4 bàn |